20/06/2024
DANH SÁCH CÁC THÀNH VIÊN TRONG ĐƠN VỊ
DANH SÁCH CÁC THÀNH VIÊN TRONG ĐƠN VỊ
P
GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TP BẾN TRE |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
TRƯỜNG MẦM NON KHAI TRÍ |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC
THÀNH VIÊN TRONG ĐƠN VỊ |
|
|
Trường Mầm non Khai Trí, năm học 2023 - 2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY
SINH |
CHỨC VỤ |
TRÌNH ĐỘ CHUYÊN
MÔN |
TRÌNH ĐỘ QUẢN LÝ |
TÊN CHUYÊN NGÀNH |
ĐẢNG VIÊN |
ANH VĂN |
TIN HỌC |
|
|
1 |
Hồ Thị Ngọc Thúy |
9/11/1967 |
Hiệu
trưởng |
TH |
Chứng
chỉ
QLGDMN |
SPMN |
x |
|
Cơ bản |
|
|
2 |
Hà Thị Thanh Hiền |
29/7/1984 |
P Hiệu trưởng |
TH |
Chứng
chỉ
QLGDMN |
SPMN |
|
|
A |
|
|
3 |
Phạm Thị Hồng Thy |
11/17/1994 |
Giáo viên |
CĐ |
|
SPMN |
|
B |
B |
|
|
4 |
Từ Thị Uyên Thy |
10/4/1986 |
Giáo viên |
CĐ |
|
SPMN |
|
|
B |
|
|
5 |
Trần Thị Thùy Trang |
31/8/1994 |
Giáo viên |
ĐH |
|
SPMN |
x |
B1 |
|
|
|
6 |
Lê Thị Thảo Trang |
28/1/1993 |
Giáo viên |
CĐ |
|
SPMN |
x |
B1 |
A |
|
|
7 |
Nguyễn Thị Bình Em |
25/10/1997 |
Giáo viên |
CĐ |
|
SPMN |
x |
A |
Cơ bản |
|
|
8 |
Phạm Thị Mộng Trầm |
29/4/1994 |
Giáo viên |
CĐ |
|
SPMN |
x |
A 2 |
A |
|
|
9 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
13/9/1999 |
Giáo viên |
TH |
|
SPMN |
|
B1 |
Cơ bản |
|
|
10 |
Trương Thị Như Quỳnh |
30/11/1990 |
Giáo viên |
CĐ |
|
SPMN |
|
|
A |
|
|
11 |
Phạm Thị Bích Ly |
16/5/1980 |
Giáo viên |
CĐ |
|
SPMN |
|
|
A |
|
|
12 |
Nguyễn Thị Nhanh |
2/12/1991 |
Giáo viên |
CĐ |
|
SPMN |
|
A 2 |
A |
|
|
13 |
Dương Thị Ngọc Trân |
15/1/2000 |
Giáo viên |
CĐ |
|
SPMN |
|
|
A |
|
|
14 |
Huỳnh Nguyễn Thị Loan
Anh |
18/2/1995 |
Giáo viên |
TH |
|
SPMN |
|
|
|
|
|
15 |
Bùi Thị Cẩm Tú |
18/4/1994 |
Giáo viên |
CĐ |
|
SPMN |
|
B 1 |
A |
|
|
16 |
Châu Ánh Thu |
2/3/1982 |
Giáo viên |
CĐ |
|
SPMN |
|
|
|
|
|
17 |
Nguyễn Thị Thúy Duy |
30/1/1996 |
Giáo viên |
TH |
|
SPMN |
|
A |
A |
|
|
18 |
Đoàn Thanh Tuyền |
24/1/1997 |
Giáo viên |
TH |
|
SPMN |
|
B |
Nâng cao |
|
|
19 |
Võ Thị Hồng |
19/2/1963 |
Giáo viên |
TH |
|
SPMN |
|
|
A |
|
|
20 |
Huỳnh Thị Thanh Vân |
|
Giáo viên |
TH |
|
SPMN |
x |
A2 |
A |
|
|
21 |
Lê Thị Thanh Trúc |
12/9/1983 |
Nhân viên |
TH |
|
Kế toán |
x |
|
A |
|
|
22 |
Nguyễn Thị Ngọc Kỳ |
16/01/1980 |
Nhân viên |
CC |
|
NV cấp dưỡng |
x |
|
|
|
|
23 |
Trần Thị Ngọc Bích |
23/1/1989 |
Nhân viên |
TH DD |
|
NV cấp dưỡng |
|
A |
A |
|
|
24 |
Huỳnh Thị Kim Liên |
9/2/1983 |
Nhân viên |
CC |
|
NV cấp dưỡng |
x |
|
|
|
|
25 |
Đoàn Thị Thúy Hằng |
30/12/1970 |
Nhân viên |
CC |
|
NV cấp dưỡng |
|
|
|
|
|
26 |
Nguyễn Thị Liên |
4/6/1970 |
Nhân viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
27 |
Nguyễn Thị Thu Trúc |
7/10/1974 |
Nhân viên |
Sơ cấp |
|
SPMN |
|
|
A |
|
|
28 |
Lê Thị Hồng Nga |
22/9/1971 |
Nhân viên |
CC |
|
NV bảo mẫu |
|
|
|
|
|
29 |
Trần Thanh Mai |
|
Nhân viên |
CC |
|
NV bảo mẫu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28 |
2 |
28 |
9 |
12 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người lập bảng |
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Thị Thanh Trúc |
|
|
|
Hồ Thị Ngọc Thúy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường Mn Khai Trí